biểu kiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biểu kiến+ adj
- Apparent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biểu kiến"
- Những từ có chứa "biểu kiến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
prejudice myrmecophytic scalp sabre saber architecture architectonics Doric audience view more...
Lượt xem: 608